Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 10-05-2021 - Cập nhật lúc 16:05 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 10-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 16:05 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 10-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,840 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,552 18,740 19,327
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,787 18,901 19,172
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,840 18,920 19,190
SeABank (SeABank) 18,718 18,868 19,388
Techcombank (Techcombank) 18,549 18,783 19,384
VPBank (VPBank) 18,631 18,805 19,270
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,603 18,791 19,436
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 18,732 18,883 19,172
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 18,818 18,918 19,126

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 16:05 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021